555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [có đá gà]
21 thg 2, 2020 · You can put 'có' before a verb for emphasis or to make a somewhat 'past tense' meaning (the phrase 'Did you know' is usually translated to Vietnamese as 'Bạn có biết').
Bản dịch Một số câu có thể có phiên bản thay thế tuỳ theo giới tính. Nhấp vào câu để xem phiên bản thay thế. Tìm hiểu thêm
Từ tương tự hiện Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Check 'có' translations into English. Look through examples of có translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Find all translations of có in English like have, loyal, figure and many others.
Roblox là vũ trụ ảo tuyệt vời nhất, nơi mà bạn có thể sáng tạo, chia sẻ trải nghiệm cùng bạn bè và làm bất cứ điều gì bạn có thể tưởng tượng ra. Hãy tham gia cùng hàng triệu người chơi và khám phá vô số các trải nghiệm hấp dẫn do cộng đồng toàn cầu tạo ra!
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.
Tìm tất cả các bản dịch của có trong Anh như have, loyal, figure và nhiều bản dịch khác.
từ biểu thị trạng thái tồn tại trong mối quan hệ giữa người hoặc sự vật với thuộc tính, tính chất, hoặc mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau, v.v. anh ta có lòng tốt động vật có vú có công với đất …
Note: + As a verb, “có” indicates the existence of things or people. + “Có” can be replaced by “chỉ” to express the limited extent of something. + We can also use the following forms: chỉ…có…, có…thôi, có… chứ mấy! Example: Cái áo này giá có 20.000 đồng. (Cái áo này giá chỉ 20.000 đồng)
Bài viết được đề xuất: